Mô tả sản phẩm
Máy đo lực kéo nén
Hãng: Cometech – Taiwan
Model: QC-5xx Series
※ Giới thiệu
- Máy kiểm tra lực kéo nén thiết kế 2 cột, sử dụng kiểm tra lực kéo đứt, độ bền kéo hoặc lực nén: sợi cáp, sắt, thép, nhựa cứng, cao su cứng……
- Bên cạnh đó máy còn được sử dụng kiểm tra: ma sát trượt, bóc tách lớp dán bề mặt keo, lực đâm thủng……
- Thiết kế nhiều dòng máy kiểm tra khác nhau, tải trọng tối đa 300KN hoặc theo yêu cầu…..
- Hành trình kiểm tra: 1200mm (tùy model)
- Khách hàng có thể tùy chọn màn hình điều khiển hoặc phần mềm điều khiển để lưu trữ, truy xuất kết quả, lập bảng báo cáo…..
- Độ chính xác loadcell: Class 1 (Standard) hoặc Class 0.5 (chọn thêm)
- Động cơ điều khiển DC Motor dòng 5xxD hoặc Servo motor cho dòng 5xxM1F, 5xxM2F
- Nhiều loại ngàm cơ hoặc ngàm hơi ứng dụng cho nhiều loại sản phẩm
- Phụ kiện chọn thêm: đo dãn dài, máy cắt mẫu, dao cắt mẫu theo tiêu chuẩn……
- Chức năng bảo vệ: bảo vệ hành trình, bảo vệ quá tải, anti shock, nút dừng khẩn……
- Chi phí đầu tư thấp, hiệu quả cao.
※ Chức năng nổi bật
- Tự động nhận Loadcell
- Tự động nhận vị trí, trở về vị trí ban đầu
- Tự động phát hiện điểm đứt, uốn, gãy, mất lực
- Hiển thị lực, hiển thị khoảng cách, hiển thị thời gian, tốc độ….
- Phần mềm nhiều chức năng, dễ sử dụng
- Bảo vệ quá tải, anti shock
- Hiệu chuẩn theo yêu cầu của khách hàng
- Dễ sử dụng, bảo trì, bảo dưỡng….
※ Ứng dụng máy đo lực kéo nén
– Máy kiểm tra lực kéo nén sử dụng trong:
* Các phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu cơ lý vật liệu
* Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm
* Đo lực kéo sản phẩm: Dây cáp, sắt thép, cao su cứng, bao bì, nhựa cứng, vật liệu giả da……
* Đo lực nén, lực đâm thủng, lực bóc tách………
※ Thông số kỹ thuật máy đo lực kéo nén
501 Series | 502 Series | 503 Series | 505 Series | 506 Series | |
Tải trọng khung | 30.000 Kg | 20.000 Kg | 10.000 Kg | 5000 Kg | 2000 Kg |
Load Cell | 300KN | 200KN | 100 KN | 50 KN | 20 KN |
Đơn vị lực | Force: gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf(SI), ton(long), tonf(short) Pressure: Kpa, Mpa, psi, bar, mm-Aq, mm-Hg |
||||
Độ chính xác | Class 1 hoặc 0.5 (Option) | ||||
Force Resolution | 31 Bits | 23 Bits (D series) | |||
31 Bits (MF series) | |||||
Force Precision | 1/ 100.000 | 1/ 10.000 (D series) | |||
1/ 100.000 (MF series) | |||||
Hành trình | 800mm, 1.100mm, 1200mm | ||||
Phân giải (mm) | 0.0001mm | 0.0025mm (D series) | |||
0.0001mm (MF series) | |||||
Khoảng cách cột | 550 Standard 680mm, 800mm – Optional |
425 Standard 550, 680, 800 – Option |
|||
Tốc độ kéo (mm/min) | 0.2 ~ 330 | 0.2 ~ 375 | 25 ~ 650 (±10%) (D series) | ||
0.2 ~ 600 (MF series) | |||||
Tốc độ ghi | 400Hz, 1.200Hz | ||||
Hiển thị | Máy tính, RJ 45 (TCP/IP), Màn hình | ||||
Tiêu chuẩn | ISO, ASTM, DIN, JIS, EN, BS, GB/ T…… | ||||
Motor | Servo Motor | DC Motor / Servo Motor | |||
Bảo vệ | Nút dừng khẩn, giới hạn trên, giới hạn dưới…… | ||||
Nguồn điện | 3 phase, 380VAC, 30A | 1 phase, 240VAC, 10A | |||
Kích thước (cm) | 140*66*235cm | 120*60*220cm | 90*60*195cm |
*****Cung cấp
Máy đo lực kéo nén, loadcell, ngàm kiểm mẫu, phần mềm, màn hình, HDSD…….
Khách hàng xem thêm tại đây
Đánh giá
Không có đánh giá nào.